Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | 8G | HS-TF-D1(STD)/8G | 0 | |
2 | 16G | HS-TF-D1(STD)/16G | 0 | |
3 | 32G | HS-TF-D1(STD)/32G | 0 | |
4 | 64G | HS-TF-D1(STD)/64G | 0 | |
5 | 128G | HS-TF-D1(STD)/128G | 0 | |
6 | 256G | HS-TF-D1(STD)/256G | 0 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 27/03/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
DUNG LƯỢNG | MODEL | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
8GB | HS-TF-D1(STD)/8G | microSDHC™/8G/Class 10 / TLC Up to 92MB/s read speed, 15MB/s write speed |
16GB | HS-TF-D1(STD)/16G | microSDHC™/8G/Class 10 / TLC Up to 92MB/s read speed, 15MB/s write speed |
32GB | HS-TF-D1(STD)/32G | microSDHC™/16G/Class 10 and UHS-I / TLC Up to 92MB/s read speed, 25MB/s write speed |
64GB | HS-TF-D1(STD)/64G | microSDHC™/32G/Class 10 and UHS-I / TLC Up to 92MB/s read speed, 40mB/s write speed, V10 |
128GB | HS-TF-D1(STD)/128G | microSDXC™/64G/Class 10 and UHS-I / TLC Up to 92MB/s read speed, 50MB/s write speed, V30 |
256GB | HS-TF-D1(STD)/256G | microSDXC™/128G/Class 10 and UHS-I / 3D NAND Up to 92MB/s read speed, 55MB/s write speed, V30 |